--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di hận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di hận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di hận
+
(ít dùng) Hand down a posthumous resentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di hận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di hận"
:
di hận
di huấn
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
di hận
:
(ít dùng) Hand down a posthumous resentment
+
absolutist
:
(chính trị) người theo chính thể chuyên chế
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
+
bewitching
:
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)
+
infected
:
có chứa các sinh vật gây bệnh, bị nhiễm khuẩn, bị nhiễm trùng